Có 2 kết quả:

巴豆树 bā dòu shù ㄅㄚ ㄉㄡˋ ㄕㄨˋ巴豆樹 bā dòu shù ㄅㄚ ㄉㄡˋ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

croton bush (Croton tiglium), evergreen bush of Euphorbiaceae family 大戟科[da4 ji3 ke1], with seed having strong purgative properties

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

croton bush (Croton tiglium), evergreen bush of Euphorbiaceae family 大戟科[da4 ji3 ke1], with seed having strong purgative properties

Bình luận 0