Có 2 kết quả:
巴豆树 bā dòu shù ㄅㄚ ㄉㄡˋ ㄕㄨˋ • 巴豆樹 bā dòu shù ㄅㄚ ㄉㄡˋ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
croton bush (Croton tiglium), evergreen bush of Euphorbiaceae family 大戟科[da4 ji3 ke1], with seed having strong purgative properties
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
croton bush (Croton tiglium), evergreen bush of Euphorbiaceae family 大戟科[da4 ji3 ke1], with seed having strong purgative properties
Bình luận 0